dance nghĩa là gì

EXE là gì? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của EXE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của EXE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v Cụm động từ Get into có 7 nghĩa: Nghĩa từ Get into. Ý nghĩa của Get into là: Trở nên hứng thú với . Ví dụ cụm động từ Get into. Ví dụ minh họa cụm động từ Get into: - She's been GETTING INTO dance music recently. Cô ấy gần đây đang hứng thú với nhạc nhảy. Nghĩa từ Get into ritual dancing: a dance that is part of a religious ritual. Synonyms: ceremonial dance. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. Battle rap là gì? Battle có nghĩa là 1 trận chiến nào đó hay đấu tranh giữa 2 phe. Dù được dùng trong bất kì ngữ cảnh nào, từ này cũng gợi lên 1 sắc thái quyết liệt, căng thẳng. Với các thể loại như beatbox, dance, graffiti, có phong cách thi đấu nhẹ nhàng, vừa phải Ý nghĩa và giá trị của hạnh phúc là sự lan tỏa yêu thương. "Vậy ý nghĩa và giá trị của Hạnh phúc chính là sự lan tỏa niềm vui, tình yêu thương, hành động đẹp,… cho xã hội. Cuộc đời là vòng nhân quả, nên sống thiện tâm sẽ nhận điều tốt lành, trao hạnh phúc When you saw Jack at the dance, what did he _____? A. Wear (nên chọn A) B. Have on. Vì A có nghĩa là When you saw Jack at the dance, what did he Have on ? = Khi bạn nhìn thấy Jack tại buổi khiêu vũ, anh ấy đã làm gì? ( Thì đến buổi khiêu vũ để khiêu vũ chứ để làm gì?) App Vay Tiền Nhanh. Thông tin thuật ngữ dance tiếng Anh Từ điển Anh Việt dance phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ dance Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm dance tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dance tiếng Anh nghĩa là gì. dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa, khiêu vũ- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle, tume, piping- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ Thuật ngữ liên quan tới dance fastest tiếng Anh là gì? heartache tiếng Anh là gì? hookers tiếng Anh là gì? enmeshing tiếng Anh là gì? above-board tiếng Anh là gì? tasty tiếng Anh là gì? jesuitize tiếng Anh là gì? intertwinement tiếng Anh là gì? teemed tiếng Anh là gì? ornithologist tiếng Anh là gì? immediate tiếng Anh là gì? non-recursive tiếng Anh là gì? stipends tiếng Anh là gì? equators tiếng Anh là gì? quotas tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của dance trong tiếng Anh dance có nghĩa là dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa, khiêu vũ- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle, tume, piping- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ Đây là cách dùng dance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa tiếng Anh là gì? sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy tiếng Anh là gì? điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai tiếng Anh là gì? làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa tiếng Anh là gì? khiêu vũ- nhảy lên tiếng Anh là gì? rộn lên tiếng Anh là gì? nhún nhảy tiếng Anh là gì? rung rinh tiếng Anh là gì? bập bềnh tiếng Anh là gì? rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ tiếng Anh là gì? nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle tiếng Anh là gì? tume tiếng Anh là gì? piping- để cho ai xỏ mũi tiếng Anh là gì? để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ Dance Là Gì – Nghĩa Của Từ Dance Bài Viết Dance là gì 1 Tiếng Anh Phương thức phát âm Danh xuất phát điểm xuất phát từ, Thành ngữ Nội động xuất phát điểm xuất phát từ, Chia động xuất phát điểm xuất phát từ, Nội động xuất phát điểm xuất phát từ, Thành ngữ Chia động xuất phát điểm xuất phát từ, Tìm hiểu thêm, Danh từ dance /ˈdænts/ Sự nhảy múa; sự khiêu vũ. Bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ. Buổi liên hoan tiệc tùng khiêu vũ. Thành ngữ to lead the dance Xem Lead . to lend a person a pretty dance Gây nan giải vất vả nan giải vất vả cho ai; làm phiền ai. St dance Y học Chứng múa giật. Nội động từ dance nội động từ /ˈdænts/ Nhảy múa, khiêu vũ. Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình. her heart danced with joy — lòng cô ta rộn lên vui mắt to dance for joy — nhảy lên vì vui mắt a boat dancing on the waves — con thuyền bập bềnh trên sóng the leaves are dancing in the wind — lá cây rung rinh trong gió Chia động từ dance Dạng không những có ngôi Động từ nguyên mẫu to dance Phân từ hiện tại dancing Phân từ quá khứ danced Dạng chỉ ngôi số không thể, ít ngôi Trước tiên, Thời điểm đầu tuần, thứ ba Trước tiên, Thời điểm đầu tuần, thứ ba Lối màn màn biểu diễn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện giờ dance dance hoặc dancest¹ dances hoặc danceth¹ dance dance dance Quá khứ danced danced hoặc dancedst¹ danced danced danced danced Tương lai will/shall² dance will/shall dance hoặc wilt/shalt¹ dance will/shall dance will/shall dance will/shall dance will/shall dance Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện giờ dance dance hoặc dancest¹ dance dance dance dance Quá khứ danced danced danced danced danced danced Tương lai were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện giờ — dance — let’s dance dance — Xem Ngay Tải trò chơi Crysis 3 Full P 1 liên kết Duy Nhất, Tải trò chơi Crysis 3 Full Dlc Crack Phương thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề, vụ việc, vấn đề,. Rất lâu rồi,, ở ngôi Trước tiên,, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề, vụ việc, vấn đề,. Nội động từ dance nội động từ /ˈdænts/ Nhảy. to dance the tango — nhảy điệu tăngô Làm cho nhảy múa. Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống. to dance a baby in one”s arms — tung tung nhẹ em bé trong tim bàn tay Thành ngữ to dance attendance upon somebody Phải mong đợi, ai lâu. Luôn luôn theo ở sát bên ai. to dance away one”s time Nhảy múa cho tiêu thời giờ. to dance onself into somebody”s favour Nhờ nhảy múa mà chiếm lấy lấy lấy lấy được lòng, yêu mến của những người dân, nào. to dance one”s head off Nhảy múa chóng cả mặt. to dance to somebody”s pipes whistle, tume, piping Làm cho ai xỏ mũi; làm cho ai điều khiển và tinh chỉnh, và tinh chỉnh và điều khiển, và điều khiển và tinh chỉnh, và tinh chỉnh và điều khiển,. to dance on nothing Bị treo cổ. Chia động từ dance Dạng không những có ngôi Động từ nguyên mẫu to dance Phân từ hiện tại dancing Phân từ quá khứ danced Dạng chỉ ngôi số không thể, ít ngôi Trước tiên, Thời điểm đầu tuần, thứ ba Trước tiên, Thời điểm đầu tuần, thứ ba Lối màn màn biểu diễn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện giờ dance dance hoặc dancest¹ dances hoặc danceth¹ dance dance dance Quá khứ danced danced hoặc dancedst¹ danced danced danced danced Tương lai will/shall² dance will/shall dance hoặc wilt/shalt¹ dance will/shall dance will/shall dance will/shall dance will/shall dance Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện giờ dance dance hoặc dancest¹ dance dance dance dance Quá khứ danced danced danced danced danced danced Tương lai were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance were to dance hoặc should dance Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện giờ — dance — let’s dance dance — Phương thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh vấn đề, vụ việc, vấn đề,. Rất lâu rồi,, ở ngôi Trước tiên,, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh vấn đề, vụ việc, vấn đề,. Tìm hiểu thêm, Hồ Ngọc Đức, Dự án công trình, Bất Động Sản Nhà Đất BĐS Từ điển tiếng không tính tiền, cụ thể rõ ràng, Lấy từ “ Xem Ngay Lpm Là Gì – Nghĩa Của Từ Lpm Phân mục Mục từ tiếng AnhDanh từNội động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhDanh từ tiếng Anh Thể Loại Share Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết Dance Là Gì – Nghĩa Của Từ Dance Thể Loại LÀ GÌ Nguồn Blog là gì Dance Là Gì – Nghĩa Của Từ Dance /dɑns/ Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành nhảy múa Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bob * , boogie , boogie down , bunny hop , caper , careen , cavort , charleston , conga , cut a rug , disco , flit * , foot it , foxtrot , frolic , gambol , get down * , hoof it , hop , hustle , jig , jitter * , jitterbug , jive * , jump , leap , one-step , prance , promenade , rhumba , rock , rock n’ roll , samba , shimmy , skip , spin , step , strut , sway , swing , tango , tap , tread , trip , trip the light fantastic , twist , two-step , waltz , whirl , ball , brawl , formal , hoedown , masquerade , mingle , prom , shindig , social , sock hop , allemande cancan , antiphony , ballet , ballroom , bolero , choreography , cotillion , courant , danse macabre , do-si-do , eurhythmics , fandango , feather , folk , gavot , mazurka , minuet , pas , pas de deux , polka , polonaise , poussette , quadrille , reel , schottische , terpsichore Significado de Dance substantivo deverbal Ato de dançar, de mover o corpo ao som da música quero ela dance bem.[Antigo] Costume ou vício de origem da palavra dance. Forma derivada de dançar. Dúvidas de Português [Gramática] Não confundir com a palavra inglesa dance, de dança, música, movimentos de dança ou ação de dançar. Definição de Dance Flexão do verbo dançar na 1ª pessoa do singular do presente do subjuntivo, 3ª pessoa do singular do presente do subjuntivo, 3ª pessoa do singular do imperativo afirmativo, 3ª pessoa do singular do imperativo negativo Separação silábica dan-ce Frase com a palavra dance Fonte Pensador A vida é uma peça de teatro que não permite ensaios. Por isso, cante, chore, dance, ria e viva intensamente, antes que a cortina se feche e a peça termine sem aplausos. - Charles Chaplin Exemplos com a palavra dance O elenco é formado por um modelo homossexual, uma dançarina de pole dance e uma ex-moradora de rua. Folha de 07/01/2010 Information Society A banda ícone da dance music dos anos 1980 traz canções de sua carreira e do último álbum produzido em estúdio, "Synthesizer", ao Brasil. Folha de 12/08/2009 Nicki French A inglesa Nicki French, ícone da dance music dos anos 1990, também se apresenta quinta-feira 27 e canta hits como "Did You Ever Really Love Me?". Folha de 24/08/2009 Outras informações sobre a palavra Possui 5 letras Possui as vogais a e Possui as consoantes c d n A palavra escrita ao contrário ecnad Rimas com dance trance relance romance alcance chance lance clearance performance compliance avance elance extra-alcance freelance rimance fotorromance desalcance folhetim-romance reto-romance ibero-romance Conteúdo revisto em setembro de 2017. Lexicógrafa responsável Débora Ribeiro Mais Curiosidades Trang chủ Từ điển Anh Việt dance Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ dance Phát âm /dɑns/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự nhảy múa; sự khiêu vũ bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ buổi liên hoan khiêu vũ to lead the dancexem lead to lend a person a pretty dancegây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai St Vitus'd dancey học chứng múa giật + nội động từ nhảy múa, khiêu vũ nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rìnhher heart danced with joy lòng cô ta rộn lên sung sướngto dance for joy nhảy lên vì sung sướnga boat dancing on the waves con thuyền bập bềnh trên sóngthe leaves are dancing in the wind lá cây rung rinh trong gió + nội động từ nhảyto dance the tango nhảy điệu tăngô làm cho nhảy múa tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuốngto dance a baby in one's arms tung tung nhẹ em bé trong tay to dance attendance upon somebodyphải chờ đợi ai lâuluôn luôn theo bên cạnh ai to dance away one's timenhảy múa cho tiêu thời giờ to dance onself into somebody's favournhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai to dance one's head offnhảy múa chóng cả mặt to dance to somebody's pipes whistle, tume, pipingđể cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển to dance on nothingbị treo cổ Từ liên quan Từ đồng nghĩa dancing terpsichore saltation trip the light fantastic trip the light fantastic toe Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dance" Những từ phát âm/đánh vần giống như "dance" damage dance danish dank dengue dense ding dingey dingo dingy more... Những từ có chứa "dance" abidance abundance accordance attendance avoidance ballet-dancer clog dance clog dancer coefficient of concordance command guidance more... Những từ có chứa "dance" in its definition in Vietnamese - English dictionary ca múa nhảy nhẩy lân múa rối múa giật múa khiêu vũ ca vũ vũ more... Lượt xem 620 1. Dance crew List of dance companies Dance Gánh hát Nhóm nhảy đường phố Danh sách vũ đoàn Vũ đạo 2. Sacred dance Dance in mythology and religion Bản mẫuCalendars Bản mẫuTime in religion and mythology 3. She intervenes, bewitching the monsters and making them dance an elaborate, energetic dance the "Infernal Dance". Cô đã can thiệp, mê hoặc những con quái vật và làm cho chúng nhảy một điệu nhảy tinh tế, đầy sức sống "Vũ điệu của lửa". 4. Chicken dance. Gà cục tác. 5. Let's dance. Chúng ta khiêu vũ nhé. 6. Dancer whatever you want to dance, ballet, modern dance Dancer bất cứ điều gì bạn muốn nhảy, múa ba lê, nhảy hiện đại 7. Yes, belly dance Ừ, vẫn là múa bụng 8. All pandas dance. Gấu trúc đều biết nhảy. 9. If " Dance Dance Revolution " doesn't deserve a bullet, I don't know who does. Nếu gã Mai-cồ này không xứng đáng một viên đạn, thì tôi không biết ai nữa. 10. Tap dance one of America's major contributions to the world of percussive dance, Nhảy thiết hài, một trong những đóng góp lớn nhất mà nước Mỹ đóng góp cho nhảy gõ nhịp 11. Switching stance, druids dance. Thay đổi bị trí, các tu sĩ, dịch chuyển. 12. Why do cranes dance? Tại sao sếu múa? 13. Rabbi Jacob will dance! Giáo sĩ Jacob sẽ nhảy. 14. " The Dance of Dragons. " " Điệu Nhảy của Rồng. " 15. As hostess, I thought I would dance the outrageous dance with an outrageous guest. Là chủ tiệc, tôi tưởng mình sẽ nhảy một điệu mãnh liệt với một vị khách tàn bạo. 16. Would you like to dance? Khiêu vũ không? 17. That's the way gypsies dance. Đó là cái cách nhảy của người du cư. 18. Snow Dance DISC 1 1. Thoát Ly - Minh Tuyết 11. 19. Dance elective at the Academy. Khóa học nhảy tự chọn ở học viện. 20. [ Music plays, and they dance. ] [ Music kịch, và khiêu vũ họ. ] 21. When animals confess, they dance. Khi động vật thổ lộ tình yêu, bọn chúng khiêu vũ. 22. Jim, you learnt to dance. Jim, anh đã học nhảy. 23. One learns to dance oneself. Đoàn kịch Anh Vũ dần tự giải tán. 24. Kan Du Danse was Denmark's version of the dance competition show So You Think You Can Dance. Thử thách cùng bước nhảy So You Think You Can Dance là cuộc thi tìm kiếm tài năng nhảy múa phiên bản Việt Nam của So You Think You Can Dance. 25. Yes, let's all go and dance! Phải đó, mọi người hãy đi khiêu vũ. 26. I don't know how to dance. Tôi không biết khiêu vũ. 27. " And your shoes refuse to dance " ♪ Đôi giày của bạn không muốn khiêu vũ cùng bạn 28. It's $ 50 for the lap dance. Nhảy dựa cột là 50 $ cành nhé. 29. You gonna teach me that dance? Bà dạy cháu điệu này chứ? 30. You always dance to Baldy's tune. Vừa cất tiếng hát là huynh lại nhảy múa rồi. 31. The first dance at the reception. khiêu vũ đón khách. 32. Come on, girls, let' s dance Thôi nào, các cô gái, ra nhảy múa chút đi 33. He asked me to the dance. Anh ấy mời em đi dạ hội. 34. My dance will reach Heaven and Earth Vũ điệu của ta xông vào thiên đường và địa ngục. 35. She came to dance music by chance. Tô Chấn Phong đến với ca nhạc một cách tình cờ. 36. All right, so it's a delicate dance. lửa bập bùng theo điệu nhảy thật tao nhã. 37. They get all that from one dance? Họ làm tất cả những chuyện đó chỉ trong một điệu nhảy? 38. You learned to dance like that sarcastically? Anh học nhảy một cách mỉa mai thế sao? 39. Rachel wants to take swing dance lessons. Rachel muốn theo 1 lớp học nhảy. 40. MTT Anthems, dance crazes, ballads and marches. MTT Những bài thánh ca, những điệu nhảy, những bản ballads và những hành khúc. 41. We were gonna talk about the dance. Bọn tớ định bàn về buổi vũ hội. 42. I'm going to miss the dance finals. Tôi bị lỡ đêm chung kết khiêu vũ rồi 43. All set to perform the sword dance? Đã chuẩn bị cho màn múa kiếm chưa? 44. They made a fabulous dance called " Biome. " Họ xây dựng một màn vũ đạo hơi hoang đường gọi là " Biome ". 45. You didn't use to dance like that. Ngày xưa em làm gì có nhảy kiểu này! 46. Will you have a dance with me? Cô muốn khiêu vũ với tôi không? 47. Peter Buffett scored the "Fire Dance" scene. Peter Buffett soạn nhạc và biên đạo cảnh "múa lửa". 48. I mean, who would want to dance? Ai muốn nhảy chứ? 49. They made a fabulous dance called "Biome." Họ xây dựng một màn vũ đạo hơi hoang đường gọi là "Biome". 50. Turkey has a diverse folkloric dance culture. Thổ Nhĩ Kỳ có văn hóa vũ điệu dân gian đa dạng. Ý nghĩa của từ dance là gì dance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dance mình 0 0 Sự nhảy múa; sự khiêu vũ. Bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ. Buổi liên hoan khiêu vũ. Nhảy múa, khiêu vũ. Nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, [..] 0 0 [dɑns]danh từnội động từngoại động từTất cảdanh từ sự nhảy múa; sự khiêu vũ bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ buổi liên hoan khiêu vũdance-band ba [..] 0 0 dance dance dăns verb danced, dancing, dances verb, intransitive 1. To move rhythmically usually to music, using prescribed or improvised steps and gestures. 2. a. To leap or ski [..] Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dance tiếng Anh nghĩa là gì. dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa, khiêu vũ- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle, tume, piping- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ submission tiếng Anh là gì? beatitude tiếng Anh là gì? ulcerated tiếng Anh là gì? brown-shirt tiếng Anh là gì? hung parliament tiếng Anh là gì? bailments tiếng Anh là gì? enigmatize tiếng Anh là gì? tongue-twister tiếng Anh là gì? preamplifiers tiếng Anh là gì? transitional tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của dance trong tiếng Anh dance có nghĩa là dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa, khiêu vũ- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle, tume, piping- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ Đây là cách dùng dance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh dance /dɑns/* danh từ- sự nhảy múa tiếng Anh là gì? sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy tiếng Anh là gì? điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- xem lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai tiếng Anh là gì? làm phiền ai!St Vitus'd dance- y học chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa tiếng Anh là gì? khiêu vũ- nhảy lên tiếng Anh là gì? rộn lên tiếng Anh là gì? nhún nhảy tiếng Anh là gì? rung rinh tiếng Anh là gì? bập bềnh tiếng Anh là gì? rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ tiếng Anh là gì? nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away one's time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebody's favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance one's head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebody's pipes whistle tiếng Anh là gì? tume tiếng Anh là gì? piping- để cho ai xỏ mũi tiếng Anh là gì? để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ

dance nghĩa là gì