dancing nghĩa là gì

Dancing là gì: to move one's feet or body, or both, rhythmically in a pattern of steps, esp. to the accompaniment of music., to leap, skip, etc., as from excitement or emotion; move nimbly or quickly, to bob up and down, to perform or take part in (a dance), to cause Her hobbies include music, dancing, sport and cooking. The dancing is uninhibited and as frenzied as an aerobics class. The feasting, drinking, dancing and revelry continued for several days. The whole point about dancing is to stop thinking and lose all your inhibitions. They disapproved of her dancing at discos and associating with homosexuals. Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dance trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Dance là gì admin - 06/10/2021 249 Nâng cao vốn từ vựng của khách hàng cùng với English Vocabulary in Use tự yamada.edu.vn. Học những tự bạn phải giao tiếp một phương pháp tự tin. 20 thg 7, 2022 · slam ý nghĩa, định nghĩa, slam là gì: 1. to (cause to) move against a hard surface with force and usually a loud noise: 2. to criticize… Slamming · SLAM DUNK · Slammer · Slammed Xem chi tiết » Định nghĩa – Khái niệm dance tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dance tiếng Anh nghĩa là gì. App Vay Tiền Nhanh. Tóm tắt dancing /'dɑnsiɳ/ nghĩa là sự nhảy múa, sự khiêu vũ, đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dancing, ví dụ và các thành ngữ … Xem ngay 8.→ dancing, phép tịnh tiế Domain Liên kết Bài viết liên quan Dancing nghĩa là gì Nghĩa của từ Dance - Từ điển Anh - Việt nhảy điệu tăngô Làm cho nhảy múa Tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống to dance a baby in one's arms tung tung nhẹ em bé trong tay Cấu trúc từ dance-band ban nhạc của buổi khiêu vũ dance-hall vũ trường t Chi Tiết

dancing nghĩa là gì