discovery nghĩa là gì

Các chiến dịch Discovery thực hiện hiệu quả việc thử nghiệm ad, nhắm tới khách hàng tiềm năng, và tối ưu hoá chiến dịch bằng machine learningđể lên kế hoạch quảng cáo cho bạn trên khắp Youtube, Gmail, và Discovery feed - tất cả chỉ gói gọn trong 1 chiến dịch. Các phiên bản quảng cáo ở các trang khác nhau như Google, Youtube, v.v. Tóm tắt: discovery ý nghĩa, định nghĩa, discovery là gì: 1. the process of finding information, a place, or an object, especially for the first time, or the… Xem ngay 4.Nghĩa của từ Discovery - Từ điển Anh - Việt - Tra từ Nghĩa của từ discovery trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt discovery discovery /dis'kʌvəri/ danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra (bí mật) nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch) khám phá Resource Capabilities discovery (RESCAP): khám phá các khả năng tài nguyên 1. Định nghĩa của Discover là gì? Discover (Verb) được dịch sang tiếng Việt là khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. Nếu bạn muốn sử dụng dạng danh từ của Discover thì Discovery là một sự lựa chọn phù hợp nhất.. Ví dụ: Leonardo made many scientific discoveries.; Dịch nghĩa: Leonardo đã tạo ra rất nhiều khám phá Tác giả: pixshare.vn Ngày đăng: 11/20/2019 06:41 AM Đánh giá: 5 ⭐ ( 48946 đánh giá) Tóm tắt: Hit and Run là cách đánh game nổi tiếng của người Hàn Quốc, Ngày nay lối chơi này được áp dụng rộng rãi tại cộng đồng game Việt Nam Khớp với kết quả tìm kiếm: Hit and Run LOL đúng như nghĩa đen có nghĩa là Đánh và Di Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của discover. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Truyện tiếng Anh; Nghĩa là gì: discover discover /dis'kʌvə/ ngoại động từ. khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra; để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra App Vay Tiền Nhanh. VI sự phát hiện sự khám phá sự tìm ra việc tìm ra việc khám phá ra Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Several years after their discovery they were named sprites air spirits after their elusive nature. These discoveries illuminated the idea that art was possible outside the field of the classical genres, such as painting and sculpture. But puzzles based upon inquiry and discovery may be solved more easily by those with good deduction skills. The shock and embarrassment of such a discovery caused her to vomit on his costume. What he offers is something philosophers would recognize today as a logic covering the context of discovery and the hypothetico-deductive method. discoveryEnglishbreakthroughfinduncovering Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Trang chủ Từ điển Anh Việt discovery Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ discovery Phát âm /dis'kʌvəri/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Từ liên quan Từ đồng nghĩa breakthrough find uncovering Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discovery" Những từ phát âm/đánh vần giống như "discovery" discover discoverer discovery dish-cover dissever Những từ có chứa "discovery" discovery discovery day Những từ có chứa "discovery" in its definition in Vietnamese - English dictionary phát kiến khám phá Lượt xem 1715 /dis'kʌvəri/ Thông dụng Danh từ Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện Sự để lộ ra bí mật... Nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Chuyên ngành Toán & tin sự khám phá, sự phát minh Kỹ thuật chung khám phá ICP Router Discovery Protocol IRDP Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP Resource Capabilities discovery RESCAP khám phá các khả năng tài nguyên phát hiện discovery of petroleum phát hiện dầu mỏ discovery well giếng khoan phát hiện evaluation of discovery đánh giá về một phát hiện Gateway Discovery Protocol GDP giao thức phát hiện cổng mạng oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền sự khám phá sự phát hiện oil discovery sự phát hiện được dầu routing discovery sự phát hiện đường truyền sự phát minh tìm ra Địa chất sự phát hiện, sự khám phá Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun analysis , ascertainment , authentication , calculation , certification , detection , determination , diagnosis , discernment , disclosure , distinguishing , empiricism , encounter , espial , experimentation , exploration , exposition , exposure , feeling , hearing , identification , introduction , invention , learning , locating , location , origination , perception , revelation , sensing , sighting , strike , unearthing , verification , algorithm , bonanza * , breakthrough , conclusion , contrivance , coup , data , design , device , find , finding , formula , godsend * , innovation , law , luck , luck out , machine , method , principle , process , result , secret , theorem , way , treasure , trouvaille Từ trái nghĩa TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /dis'kʌvəri/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh sự để lộ ra bí mật... nút mở, nút gỡ trong một vở kịch... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Thông tin thuật ngữ discovery tiếng Anh Từ điển Anh Việt discovery phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ discovery Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm discovery tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ discovery trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ discovery tiếng Anh nghĩa là gì. discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Thuật ngữ liên quan tới discovery infected tiếng Anh là gì? nurse tiếng Anh là gì? clavierist tiếng Anh là gì? grindingly tiếng Anh là gì? laparoscope tiếng Anh là gì? messing tiếng Anh là gì? holophrastic tiếng Anh là gì? hamper tiếng Anh là gì? adept tiếng Anh là gì? evolutionarily tiếng Anh là gì? operation tiếng Anh là gì? demotion tiếng Anh là gì? crusting tiếng Anh là gì? enlightenment tiếng Anh là gì? shop-boy tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của discovery trong tiếng Anh discovery có nghĩa là discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở, nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá, sự phát minh Đây là cách dùng discovery tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ discovery tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh discovery /dis'kʌvəri/* danh từ- sự khám phá ra tiếng Anh là gì? sự tìm ra tiếng Anh là gì? sự phát hiện ra- điều khám phá ra tiếng Anh là gì? điều tìm ra tiếng Anh là gì? điều phát hiện ra tiếng Anh là gì? phát minh- sự để lộ ra bí mật...- nút mở tiếng Anh là gì? nút gỡ trong một vở kịch...discovery- sự khám phá tiếng Anh là gì? sự phát minh Discovery là Khám phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discovery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Quá trình tiết lộ trước khi xét xử trong thời gian đó nhiều thiết bị quy phạm pháp luật có thể được sử dụng bởi bất kỳ bên tranh tụng liên quan để có được thông tin không có đặc quyền từ đối hoặc không đối lập bên / bên. Các thiết bị này bao gồm depositions, kiểm tra của các nhân chứng, kiểm tra tài liệu, và thẩm vấn. Nếu bất kỳ bên nào là không muốn hợp tác, tòa án có thể triệu tập các bên hoặc các tài liệu, hoặc sau khi thất bại trong việc làm cho phát hiện bỏ qua những hành động hoặc đi vào một phán quyết tóm tắt. Definition - What does Discovery mean Pre-trial disclosure process during which several legal devices can be employed by any litigating party to obtain relevant non-privileged information from the opposing or non-opposing party/parties. These devices include depositions, examinations of witnesses, inspection of documents, and interrogatories. If any party is unwilling to cooperate, the court may subpoena the party or the documents, or after failure to make discovery dismiss the action or enters a summary judgment. Source Discovery là gì? Business Dictionary

discovery nghĩa là gì