dịu dàng tiếng anh là gì
DỊU DÀNG TIẾNG ANH LÀ GÌ. admin 18/05/2022. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English lớn Vietnamese Vietnamese to English English khổng lồ English. comforting ; gentle girl ; gentle ; gently ; kind ; maternal ; slowly ; soft to ; soft ; softer ; sweet ; sweetness ; tender ; comforting ; gentle girl ;
Gió đêm dịu dàng mơn man những rặng cây, mơn man mặt biển. Bạn có nghe tiếng gì không ? Đó là tiếng hàng phi lao vi vu dạo nhạc nền cho vở kịch "Biển và ánh trăng". Đó là tiếng những chú dã tràng khẽ khàng xe cát. Trăng đã lên cao, chắc khuya lắm rồi.
Drowning means to suffocate from joy, tenderness and yearning. Mẹ của Eddie thể hiện sự dịu dàng; còn cha của cậu thì ở đó để ra hình phạt. Eddie's mother handed out the tenderness; his father was there for the discipline. Với sự dịu dàng và trắc ẩn, Ngài nhìn xuống các phụ nữ đang cố gắng vươn tới Ngài.
dỊu dÀng tiẾng anh lÀ gÌ admin 13/05/2022 English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English khổng lồ English
vẻ dịu dàng bằng Tiếng Anh. vẻ dịu dàng. bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh vẻ dịu dàng có nghĩa là: velvetiness (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 20 có vẻ dịu dàng . Trong số các hình khác: Vui hay buồn ở Xuân Tâm đều có vẻ dịu dàng vừa phải ↔ Bistriji ili tuplji čovek biva kad .
App Vay Tiền Nhanh. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Tính từ tỏ ra dịu, có tác dụng gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần ăn nói dịu dàng tính tình dịu dàng, thuỳ mị tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
dịu dàng tiếng anh là gì