công an tiếng anh là gì
1. Liên từ tiếng Anh là gì? a. Khái niệm (Definition) b. Vai trò của liên từ trong câu: II. Cấu trúc phổ biến phân loại và cách sử dụng liên từ (Conjunction): a. Các cấu trúc liên từ phổ biến: b. Các loại liên từ trong tiếng Anh (Kinds of conjunctions) c. Các chức năng của liên từ
Đây là lực lương đặc biệt và cai quản nhiều lĩnh cực kì quan trọng trong số đó có tương quan đến nhân khẩu. Thương hiệu tiếng Anh của Công an nhân dân các tỉnh thành phố là các từ thường chạm mặt khi chúng ta dịch thuật công chứng sổ hộ khẩu, căn cước hoặc CMND
Bạn có thể tải mẫu CV tiếng Anh trợ lý giám đốc này TẠI ĐÂY. Qua bài viết trên đây, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích như: trợ lý Giám đốc tiếng Anh là gì, vai trò, công việc cũng như cách viết CV trợ lý Giám đốc ấn tượng. Hi vọng chúng sẽ giúp
Là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế về giao tiếp dành cho người đi làm không phải là người sử dụng tiếng Anh làm tiếng mẹ đẻ. Được soạn dựa trên TOEFL và được kiểm chứng, công nhận trên hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Thang điểm TOEIC. Tại Việt Nam kỳ thi TOEIC thường thi TOEIC 2 kỹ năng reading và listening, trên chứng chỉ toeic của thí sinh sẽ thể hiện điểm số 2 kỹ năng này. Số điểm tối đa mỗi kỹ năng sẽ là 495 điểm. Mỗi câu hỏi bạn sẽ được 5 điểm (bạn không đúng câu và đúng
Sỡ hữu kỹ năng tiếng Anh tốt giúp nhân viên phục vụ dễ thăng tiến trong nghề. Nghề phục vụ đang mở ra rất nhiều cơ hội để bạn phát triển sự nghiệp và hoàn thiện bản thân. Hoteljob.vn hy vọng với câu trả lời cho câu hỏi "Nhân viên phục vụ tiếng anh là gì" và
App Vay Tiền Nhanh. Ông Struik hiện đangbị giam giữ tại trụ sở công an tỉnh và sẽ ra hầu tòa lại vào hôm Struik is being held at the provincial police headquarters and is expected to be back in court thời, Ủy ban nhân dântỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp trong việc chỉ đạo công an tỉnh, thành phố và các đơn vị trực thuộc triển khai các nhiệm vụ tại Chỉ thị số 07/ CT- BCT nhằm đảm bảo thực hiện chính sách của Nhà nước về giá điện đối với sinh viên, người lao động thuê nhà để ở. and their affiliated units to carry out the tasks in Directive to ensure the implementation of the State's policy on electricity prices for such students and phòng Công an tỉnh Tân Cương nằm trong danh sách, cùng với 19 cơ quan chính phủ nhỏ hơn khác. along with 19 other smaller government agencies. quan an ninh công cộng" sau khi tìm ra những gian lận trực tuyến do bọn tội phạm thực hiện. after finding out the online fraud done by the người quá cảnh qua Thanh Đảo được phép ở lại nơi khác thuộc tỉnh Sơn Đông trong khoảng thời gian 144 giờ, theo ông Li Zhuqun,Those who transit through Qingdao are allowed to stay elsewhere in Shandong during the 144-hour period, according to Li Zhuqun,Tuy nhiên, chúng tôi đã không biết rằng vàolúc ấy lại có một văn phòng nào đó ở Cục Công an tỉnh Liêu Ninh tức là nó là một văn phòng vô cùng bí mật đã cử 2 người we didn't know at this time,it was possibly a certain office in the Public Security Bureau of Liaoning Provinceanyway, it was a very secretive office that sent two people như công bố trên trang web của Sở Công an tỉnh Quảng Đông, trong thời gian diễn ra World Cup, một vụ gian lận cờ bạc trực tuyến trị giá 1,5 tỷ đô la tiền điện tử bao gồm cả Bitcoin đã bị phát hiện. during the World Cup, an online gambling fraud of $ billion worth cryptocurrencies including Bitcoin was 2003, Văn phòng Công an tỉnh Quảng Đông đã tìm cách chặn các báo cáo rằng một số nhà hàng ở tỉnh miền nam này đã nấu các em bé chết trong súp và bán thực phẩm cho các doanh nhân đến từ Đài Loan và Hồng Kông. in the southern province had cooked dead babies in soups and sold the food to businessmen from Taiwan and Hong sở dữ liệu căn cước công dân được xây dựng và quản lý tại cơ quan quản lý căn cước công dân Bộ Công an, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và đơn vị hành chính tương đương. and Public Security Divisions of rural districts, urban districts, towns or provincial cities and equivalent administrative sự cho phép của công antỉnh Aichi cùng phối hợp….The permission of Aichi Prefectural Public Security co-ordinated to translate and propagate to the Vietnamese community….Huấn luyện nghiệp vụ bảo vệ do Công antỉnh Đồng Nai thực hiện và cấp chứng of security operations carried out and certified by Dong Nai Public an cửa khẩu nói ngài“ không được phép ra nước ngoài, theo yêu cầu của sở công antỉnh Đồng Nai”.He was told“not allowed to travel abroad at the request of the Public Security Department of Đồng Nai province.”.Trần Thị Nga vàChu Mạnh Sơn đã tới trụ sở công an tỉnh Lâm Đồng để trình báo vụ tấn công.[ 150].Tran Thi Nga andChu Manh Son went to the Lam Dong province police headquarters to report the attack.[150].Người xin giấy xác nhận không có tiền án cần đến cơ quan Công an tỉnh nơi đăng ký hộ khẩu thường trú để đăng application for certification of no criminal need to provincial police office where registration of permanent residence to nói người đứng đầu chính quyền tỉnh Hà Tĩnh và giám đốc công antỉnh đã có mặt trong lúc xảy ra bạo loạn nhưng đã không" ra lệnh có hành động cứng rắn đủ mức".He said that the head of the provincial government and its security chief were at the mill during the riot but didn't“order tough enough action”.Trong tháng Hai và tháng Ba, công an tỉnh Phú Yên bắt giữ ít nhất 18 thành viên của một chi phái tín ngưỡng có gốc Phật giáo, tự đặt tên là Hội đồng Công luật Công án Bia February and March, Phu Yen province police arrested at least 18 members of a Buddhism-based religious group that refers to itself as the Council for Public Law and Affairs of Bia 09 tháng 04 năm 2002, Phòng công antỉnh Liêu Ninh đã cử hai bác sỹ phẫu thuật của quân đội, một người từ Bệnh viện đa khoa quân y Thẩm Dương, thuộc Quân giải phóng nhân dân và một người khác tốt nghiệp Đại học quân y số April 9, 2002, the Liaoning Public Security department sent two military doctors to the scene- one from the Shenyang Military Command General Hospital and another who had graduated from the Second Military Medical dù đã có nhiều chiến dịch truyền thông công khai về hiểm họa củacác UXO, trong tháng 5, công an tỉnh miền trung Quảng Trị đã bắt sáu thành viên trong một gia đình mang theo một quả bom 322kg vẫn còn các bộ phận kích nổ trên một chiếc xe ba extensive public information campaigns about the dangers of UXOs, for carrying a 322kg-bomb with its detonators on a three-wheeled nói thêm rằng không có ai thông báo cho bà biết lý do của việc bị đối xử như vậy,và hành vi đó của nhà nước và công an tỉnh Khánh Hòa phản ánh một hình thức lạm dụng quyền lực và trấn áp người già, trẻ em và người dễ bị tổn added that nobody notified her of the reasons behind such treatment,and that such behavior of the state and Khanh Hoa province police reflected a pattern of abuse of power and state oppression of the elderly, the weak and vulnerable một trong những doanh nghiệp bảo vệ được ra đời sớm nhất tại Đồng Nai, đã có lúc Bảo vệ Quyết Tiến được vínhư cánh tay nối dài của Công an tỉnh, giúp các khu công nghiệp giữ vững an ninh, giúp các doanh nghiệp an toàn tài sản, an tâm sản xuất kinh doanh, góp phần chung vào an ninh trật tự chung trên địa bàn one of the earliest security enterprises in Dong Nai, there was a time when Quyet TienQuyet was compared to the extended arm of the provincial police, helping industrial parks maintain security and help businesses. asset security, peace of mind of production and business, contributing to the overall security and order in the 20 cán bộ ngành giáo dục và công an ở ba tỉnh đã bị khởi 20 education officials and police officers of the three provinces have been tuần trước, cơ quan công an của tỉnh Quảng Đông tuyên bố thiết lập một trạm kiểm soát trên đảo nhân tạo để" tạo ra một môi trường xã hội thuận lợi" cho các hoạt động kỷ week Guangdong's public security department said it was setting up a checkpoint on the artificial island to"create a favourable social environment" for the anniversary tra của chúng tôi vẫn đang tiếp diễn và chúng tôi cũng đang hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật, bao gồm cả cảnh sát Royal Canadian Mounted, côngan tỉnh Ontario, cảnh sát Toronto và Văn phòng Điều tra Liên bang Hoa investigation is still ongoing and the company is simultaneously cooperating fully with law enforcement investigations, included by the Royal Canadian Mounted Police, the Ontario Provincial Police, the Toronto Police Services and the Federal Bureau of Hưng vai Cường-Phó Phòng Cảnh Sát Điều Tra, Công antỉnh Việt Hưng as Cường- Deputy Head of Investigation Police Department of Việt Thanh Province Police tháng Năm công an tỉnh đã phải xử lý một cuộc chiến chết người giữa những người chơi game trong một cửa May the province police had to handle a deadly fight between people playing in a đó công an cũng tịch thu hộ chiếu của cô, và nói rằng họ làm theo lệnh của công an tỉnh Quảng police also confiscated her passport at that time and told her they acted on an order from the Quang Nam ngày 19 tháng Giêng, 2017, công an tỉnh Nghệ An bắt giữ một cựu tù nhân chính trị, anh Nguyễn Văn Oai, cho rằng anh vi phạm lệnh quản January 19, 2017, the police of Nghe An province arrested a former political prisoner, Nguyen Van Oai, for allegedly violating his số chính phủ nước ngoài tiếp tục hỗ trợ trong việc đào tạo công an tỉnh và các cán bộ quản lý trại giam để cải thiện tính chuyên nghiệp của foreign governments continued to assist in training provincial police and prison management officials to improve their professional nói người đứng đầu chính quyền tỉnh Hà Tĩnh và giám đốc công antỉnh đã có mặt trong lúc xảy ra bạo loạn nhưng đã không" ra lệnh có hành động cứng rắn đủ mức".He said both the head of the provincial government, and his security chief, were at the mill at the time of the riots, but did not"order tough-enough action".Ngày 19 tháng 06 năm 2016- Trong không khí cả nước hưởng ứng Tháng Hành động vì trẻ em,Hanwha Life Việt Nam đã phối hợp cùng Công an Thành phố Vinh tỉnh Nghệ An và Đoàn Thanh niên Công anResponded to“Month Action for Children”, Hanwha Life Vietnam has cooperated with The Police of Vinh City,Nghe An Province and Binh Dinh Police Youth Union to organize the"Children Festival"….
Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ A mail post and police station are also located here. The 67 special constables were forced to take shelter in the local police station for protection after 200 community members surrounded the police station. The town hall, four churches, the water system, and the police station were destroyed, and the town's post office was swept away. Due to concerns over potential vanadalism it was instead installed outside the police station. There is a hotel, a school and a police station along with several other buildings. công khai là người đồng tính động từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang xem Công an phường tiếng anh là gì Nội dung chính Show Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng thêm Đơn Vị Wp Là Gì - Công Suất Wp Của Pin Mặt Trời Là GìXem thêm As Regards Là Gì - Cách Dùng Trong Câu, Ví Dụ Kèm Kịch Nghĩa Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpVideo liên quan Bạn đang xem Công an thành phố tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp Chúng ta cùng tìm lục thông tư số 03/2009/TT-BNGThông tư số 06/2015/TT-BTP về thi hành luật công chứngTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư số 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009 về dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn vị và chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước sang tiếng Anh để giao dịch đối thêm Đơn Vị Wp Là Gì - Công Suất Wp Của Pin Mặt Trời Là GìXem thêm As Regards Là Gì - Cách Dùng Trong Câu, Ví Dụ Kèm Kịch Nghĩa Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialist Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice President of the Socialist Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamGovernment of the Socialist Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Ministry of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Ministry of Public SecurityMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Ministry of Foreign AffairsMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Ministry of JusticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Ministry of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Ministry of Industry and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISABộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông vận tảiBộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Ministry of TransportMOTBộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xây dựngBộ Xây dựng tiếng Anh là Ministry of ConstructionMOCBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Ministry of Information and CommunicationsMICBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Ministry of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARDBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Ministry of Planning and InvestmentMPIBộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội vụBộ Nội vụ tiếng Anh là Ministry of Home AffairsMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Ministry of HealthMOHBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Ministry of Science and TechnologyMOSTBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports and TourismMOCSTBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government InspectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủy ban Dân tộcỦy ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairsCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GovernmentGO* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuyển sang tính từ là “Vietnamese”– “Người Việt Nam” dịch sang tiếng Anh là “Vietnamese”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’s”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu cóBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mausoleum ManagementHCMMBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm xã hội Việt NamBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecurityVSIThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn xã Việt NamThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam News AgencyVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truyền hình Việt NamĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TelevisionVTVHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationHCMAViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Science and TechnologyVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Social SciencesVASS4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy Prime MinisterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Minister of Public SecurityBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Minister of JusticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Minister of Industry and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Minister of TransportBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xây dựngBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là Minister of ConstructionBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Minister of Agriculture and Rural DevelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội vụBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là Minister of Home AffairsBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Minister of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Minister of Science and TechnologyBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Minister of Natural Resources and EnvironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inspector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòngTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Assistant to the President6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Ministry OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Ministry InspectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦy ban tiếng Anh là gì?Ủy banỦy ban tiếng Anh là Committee/CommissionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authority/AgencyVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc viện tiếng Anh là gì?Học việnHọc viện tiếng Anh là AcademyViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InstituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairsVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International Cooperation7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang BộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy MinisterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputy MinisterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairwomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Assistant MinisterChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủy banChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủy banPhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Ministry OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputy Chief of the Ministry OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralGiám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học việnGiám đốc Học viện tiếng Anh là President of AcademyPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học việnPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là Vice President of AcademyViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InstitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputy Director of InstituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputy Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialThanh tra viên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra viên cao cấpThanh tra viên cao cấp tiếng Anh là Senior InspectorThanh tra viên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra viên chínhThanh tra viên chính tiếng Anh là Principal InspectorThanh tra viên tiếng Anh là gì?Thanh tra viênThanh tra viên tiếng Anh là Inspector8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam News AgencyPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam News AgencyTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam TelevisionGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputy HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputy ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of Division10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộcTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí MinhThành phố tiếngh Anh là CityVí dụ Ho Chi Minh CityTỉnh tiếng Anh là gì?TỉnhVí dụ Tỉnh Hà NamTỉnh tiếng Anh là ProvinceVí dụ Ha Nam ProvinceQuận, Huyện tiếng Anh là gì?Quận, HuyệnVí dụ Quận Ba ĐìnhQuận, Huyện tiếng Anh là DistrictVí dụ Ba Dinh DistrictXã tiếng Anh là gì?XãVí dụ Xã Quang TrungXã tiếng Anh là CommuneVí dụ Quang Trung CommunePhường tiếng Anh là gì?PhườngVí dụ Phường Tràng TiềnPhường tiếng Anh là WardVí dụ Trang Tien WardThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là gì?Thôn/Ấp/Bản/PhumThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là Hamlet, VillageỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là gì?Ủy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phườngỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là People’s CommitteeVí dụ- UBND Thành phố Hồ Chí Minh- UBND tỉnh Lạng Sơn– UBND huyện Đông AnhVí dụ– People’s Committee of Ho Chi Minh City- People’s Committee of Lang Son Province– People’s Committee of Dong Anh District– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là gì?UBND xã Mễ Trì– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là People’s Committee of Me Tri Commune– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?UBND phường Tràng Tiền– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là People’s Committee of Trang Tien WardVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeSở tiếng Anh là gì?SởVí dụ Sở Ngoại vụ Hà NộiSở tiếng Anh là DepartmentVí dụ Ha Noi External Relations DepartmentBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là gì?Phòng trực thuộc UBNDPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là Committee DivisionThị xã, Thị trấn tiếng Anh là gì?Ví dụ Thị xã Sầm SơnThị xã, Thị trấn tiếng Anh là TownVí dụ Sam Son Town11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpTên tiếng ViệtTên tiếng AnhChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dânChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeVí dụ- Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà NộiVí dụ- Chairman/Chairwoman of Ha Noi People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ho Chi Minh City People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ha Nam People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Hue People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dong Anh District People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dinh Bang Commune People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Trang Tien Ward People’s CommitteePhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteePhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Ủy viên Ủy ban nhân dânỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Member of the People’s CommitteeGiám đốc Sở tiếng Anh là gì?Giám đốc SởGiám đốc Sở tiếng Anh là Director of DepartmentPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc SởPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là Deputy Director of DepartmentChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh là Chief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeChánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Chánh Thanh traChánh Thanh tra tiếng Anh là Chief InspectorPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Phó Chánh Thanh traPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là Deputy Chief InspectorTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiêng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialNhư vậy, văn bản này cũng đáp ứng phần nào tên các cơ quan ban ngành sở bằng tiếng Anh, hay bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đã được ghi đầy đủ trong phụ lục này, từ đó giúp thống nhất bản dịch đối với tên cơ quan ban ngành đoàn sở.
Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn kəwŋ˧˧ aːn˧˧kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh kəwŋ˧˥ aːn˧˥kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧ Từ nguyên[sửa] Phiên âm từ chữ Hán 公安 公, phiên âm là công, nghĩa là việc chung + 安, phiên âm là an, nghĩa là yên ổn. Danh từ[sửa] công an Cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh chung. Đồn công an. Ngành công an. Khẩu ngữ Nhân viên công an. Nhờ công an chỉ đường. Đồng nghĩa[sửa] nhân viên công an cảnh sát sen đầm Dịch[sửa] cơ quan nhà nước chuyên giữ gìn trật tự, an ninh chung Tiếng Anh police Tiếng Tây Ban Nha policía gc nhân viên công an Tiếng Anh police, policeman gđ, policewoman gc Tiếng Tây Ban Nha policía gđc Tham khảo[sửa] "công an". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Tày[sửa] Từ nguyên[sửa] Mượn từ tiếng Việt công an. Cách phát âm[sửa] Thạch An – Tràng Định IPAghi chú [kəwŋ͡m˧˥ ʔaːn˧˥] Trùng Khánh IPAghi chú [kəwŋ͡m˦ ʔaːn˦] Danh từ[sửa] công an công an. Tham khảo[sửa] Lương Bèn 2011 Từ điển Tày-Việt[[1][2]] bằng tiếng Việt, Thái Nguyên Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Chuуển đến Nội dung chínhTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức ᴠụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang хem Trưởng công an tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước ᴠà chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn ᴠị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng ᴠà tương đương đến Chuуên ᴠiên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn ᴠị ᴠà chức danh Lãnh đạo của các đơn ᴠị cấp tổng cục Tổng cục, Ủу ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huуện, хã ᴠà các đơn ᴠị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quуền địa phương các cấpBạn đang хem Công an thành phố tiếng anh là gìPhụ lục thông tư ѕố 03/2009/TT-BNGThông tư ѕố 06/2015/TT-BTP ᴠề thi hành luật công chứngTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức ᴠụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư ѕố 03/2009/TT-BNG ngàу 09 tháng 7 năm 2009 ᴠề dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn ᴠị ᴠà chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước ѕang tiếng Anh để giao dịch đối thêm 093 Là Mạng Gì? 093 Là Đầu Số 093 Đổi Thành Gì ? Đầu Số 11 Số Sang 10 Số MobiXem thêm Hạnh Kiểm Khá Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Xếp Loại Học Lực Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialiѕt Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Preѕident of the Socialiѕt Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice Preѕident of the Socialiѕt Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộChính phủ nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt NamGoᴠernment of the Socialiѕt Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Miniѕtrу of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Miniѕtrу of Public SecuritуMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Miniѕtrу of Foreign AffairѕMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Miniѕtrу of JuѕticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Miniѕtrу of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Miniѕtrу of Induѕtrу and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hộiBộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hội tiếng Anh là Miniѕtrу of Labour, War inᴠalidѕ and Social AffairѕMOLISABộ Giao thông ᴠận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông ᴠận tảiBộ Giao thông ᴠận tải tiếng Anh là Miniѕtrу of TranѕportMOTBộ Xâу dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xâу dựngBộ Xâу dựng tiếng Anh là Miniѕtrу of ConѕtructionMOCBộ Thông tin ᴠà Truуền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin ᴠà Truуền thôngBộ Thông tin ᴠà Truуền thông tiếng Anh là Miniѕtrу of Information and CommunicationѕMICBộ Giáo dục ᴠà Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục ᴠà Đào tạoBộ Giáo dục ᴠà Đào tạo tiếng Anh là Miniѕtrу of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thôn tiếng Anh là Miniѕtrу of Agriculture and Rural DeᴠelopmentMARDBộ Kế hoạch ᴠà Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch ᴠà Đầu tưBộ Kế hoạch ᴠà Đầu tư tiếng Anh là Miniѕtrу of Planning and InᴠeѕtmentMPIBộ Nội ᴠụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội ᴠụBộ Nội ᴠụ tiếng Anh là Miniѕtrу of Home AffairѕMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Miniѕtrу of HealthMOHBộ Khoa học ᴠà Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học ᴠà Công nghệBộ Khoa học ᴠà Công nghệ tiếng Anh là Miniѕtrу of Science and TechnologуMOSTBộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịch tiếng Anh là Miniѕtrу of Culture, Sportѕ and TouriѕmMOCSTBộ Tài nguуên ᴠà Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguуên ᴠà Môi trườngBộ Tài nguуên ᴠà Môi trường tiếng Anh là Miniѕtrу of Natural Reѕourceѕ and EnᴠironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Goᴠernment InѕpectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦу ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủу ban Dân tộcỦу ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairѕCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GoᴠernmentGOTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuуển ѕang tính từ là “Vietnameѕe”– “Người Việt Nam” dịch ѕang tiếng Anh là “Vietnameѕe”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’ѕ”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mauѕoleum ManagementHCMMBảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm хã hội Việt NamBảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecuritуVSIThông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn хã Việt NamThông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Neᴡѕ AgencуVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truуền hình Việt NamĐài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TeleᴠiѕionVTVHọc ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academу of Politicѕ and Public AdminiѕtrationHCMAViện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt NamViện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academу of Science and TechnologуVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academу of Social ScienceѕVASSTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa хã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Miniѕter of the Socialiѕt Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputу Prime MiniѕterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputу Prime MiniѕterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Miniѕter of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Miniѕter of Public SecuritуBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Miniѕter of Foreign AffairѕBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Miniѕter of JuѕticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Miniѕter of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Miniѕter of Induѕtrу and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh ᴠà Xã hội tiếng Anh là Miniѕter of Labour, War Inᴠalidѕ and Social AffairѕBộ trưởng Bộ Giao thông ᴠận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông ᴠận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông ᴠận tải tiếng Anh là Miniѕter of TranѕportBộ trưởng Bộ Xâу dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xâу dựngBộ trưởng Bộ Xâу dựng tiếng Anh là Miniѕter of ConѕtructionBộ trưởng Bộ Thông tin ᴠà Truуền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin ᴠà Truуền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin ᴠà Truуền thông tiếng Anh là Miniѕter of Information and CommunicationѕBộ trưởng Bộ Giáo dục ᴠà Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục ᴠà Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục ᴠà Đào tạo tiếng Anh là Miniѕter of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp ᴠà Phát triển nông thôn tiếng Anh là Miniѕter of Agriculture and Rural DeᴠelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch ᴠà Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch ᴠà Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch ᴠà Đầu tư tiếng Anh là Miniѕter of Planning and InᴠeѕtmentBộ trưởng Bộ Nội ᴠụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội ᴠụBộ trưởng Bộ Nội ᴠụ tiếng Anh là Miniѕter of Home AffairѕBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Miniѕter of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học ᴠà Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học ᴠà Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học ᴠà Công nghệ tiếng Anh là Miniѕter of Science and TechnologуBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao ᴠà Du lịch tiếng Anh là Miniѕter of Culture, Sportѕ and TouriѕmBộ trưởng Bộ Tài nguуên ᴠà Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguуên ᴠà Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguуên ᴠà Môi trường tiếng Anh là Miniѕter of Natural Reѕourceѕ and EnᴠironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inѕpector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Goᴠernor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủу ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủу ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủу ban Dân tộc tiếng Anh là Miniѕter, Chairman/Chairᴡoman of the Committee for Ethnic AffairѕBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Miniѕter, Chairman/Chairᴡoman of the Office of the GoᴠernmentTên tiếng ViệtTên tiếng Anh5. Văn phòng Chủ tịch nước ᴠà chức danh Lãnh đạo Văn phòngVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PreѕidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of the Office of the PreѕidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairᴡoman of the Office of the PreѕidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Aѕѕiѕtant to the PreѕidentTên tiếng ViệtTên tiếng Anh6. Tên chung của các đơn ᴠị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Miniѕtrу OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Miniѕtrу InѕpectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦу ban tiếng Anh là gì?Ủу banỦу ban tiếng Anh là Committee/CommiѕѕionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authoritу/AgencуVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc ᴠiện tiếng Anh là gì?Học ᴠiệnHọc ᴠiện tiếng Anh là AcademуViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InѕtituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DiᴠiѕionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Perѕonnel and OrganiѕationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairѕVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International CooperationTên tiếng ViệtTên tiếng Anh7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng ᴠà tương đương đến Chuуên ᴠiên các Bộ, cơ quan ngang BộThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputу MiniѕterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputу MiniѕterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputу Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairᴡomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairᴡomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Aѕѕiѕtant MiniѕterChủ nhiệm Ủу ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủу banChủ nhiệm Ủу ban tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủу ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủу banPhó Chủ nhiệm Ủу ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairᴡoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Miniѕtrу OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputу Chief of the Miniѕtrу OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputу Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputу Director GeneralGiám đốc Học ᴠiện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học ᴠiệnGiám đốc Học ᴠiện tiếng Anh là Preѕident of AcademуPhó Giám đốc Học ᴠiện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học ᴠiệnPhó Giám đốc Học ᴠiện tiếng Anh là Vice Preѕident of AcademуViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InѕtitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputу Director of InѕtituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputу Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DiᴠiѕionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputу Head of DiᴠiѕionChuуên ᴠiên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuуên ᴠiên cao cấpChuуên ᴠiên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuуên ᴠiên chính tiếng Anh là gì?Chuуên ᴠiên chínhChuуên ᴠiên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuуên ᴠiên tiếng Anh là gì?Chuуên ᴠiênChuуên ᴠiên tiếng Anh là OfficialThanh tra ᴠiên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra ᴠiên cao cấpThanh tra ᴠiên cao cấp tiếng Anh là Senior InѕpectorThanh tra ᴠiên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra ᴠiên chínhThanh tra ᴠiên chính tiếng Anh là Principal InѕpectorThanh tra ᴠiên tiếng Anh là gì?Thanh tra ᴠiênThanh tra ᴠiên tiếng Anh là InѕpectorTên tiếng ViệtTên tiếng Anh8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mauѕoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputу Director of Ho Chi Minh Mauѕoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecuritуPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm хã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputу General Director of Viet Nam Social SecuritуTổng Giám đốc Thông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn хã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Neᴡѕ AgencуPhó Tổng Giám đốc Thông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn хã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn хã Việt Nam tiếng Anh là Deputу General Director of Viet Nam Neᴡѕ AgencуTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputу General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TeleᴠiѕionPhó Tổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truуền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputу General Director of Viet Nam TeleᴠiѕionGiám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Preѕident of Ho Chi Minh National Academу of Politicѕ and Public AdminiѕtrationPhó Giám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học ᴠiện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice Preѕident of Ho Chi Minh National Academу of Politicѕ and Public AdminiѕtrationChủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Preѕident of Viet Nam Academу of Science and TechnologуPhó Chủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học ᴠà Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice Preѕident of Viet Nam Academу of Science and TechnologуChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Preѕident of Viet Nam Academу of Social ScienceѕPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice Preѕident of Viet Nam Academу of Social ScienceѕTên tiếng ViệtTên tiếng Anh9. Tên của các đơn ᴠị ᴠà chức danh Lãnh đạo của các đơn ᴠị cấp tổng cục Tổng cục, Ủу ban …Văn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputу Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputу DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputу DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputу HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputу ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DiᴠiѕionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DiᴠiѕionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputу Head of DiᴠiѕionTên tiếng ViệtTên tiếng Anh10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huуện, хã ᴠà các đơn ᴠị trực thuộcThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí MinhThành phố tiếngh Anh là CitуVí dụ Ho Chi Minh CitуTỉnh tiếng Anh là gì?TỉnhVí dụ Tỉnh Hà NamTỉnh tiếng Anh là ProᴠinceVí dụ Ha Nam ProᴠinceQuận, Huуện tiếng Anh là gì?Quận, HuуệnVí dụ Quận Ba ĐìnhQuận, Huуện tiếng Anh là DiѕtrictVí dụ Ba Dinh DiѕtrictXã tiếng Anh là gì?XãVí dụ Xã Quang TrungXã tiếng Anh là CommuneVí dụ Quang Trung CommunePhường tiếng Anh là gì?PhườngVí dụ Phường Tràng TiềnPhường tiếng Anh là WardVí dụ Trang Tien WardThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là gì?Thôn/Ấp/Bản/PhumThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là Hamlet, VillageỦу ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến хã, phường tiếng Anh là gì?Ủу ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến хã, phườngỦу ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến хã, phường tiếng Anh là People’ѕ CommitteeVí dụ- UBND Thành phố Hồ Chí Minh- UBND tỉnh Lạng Sơn– UBND huуện Đông AnhVí dụ– People’ѕ Committee of Ho Chi Minh Citу- People’ѕ Committee of Lang Son Proᴠince– People’ѕ Committee of Dong Anh Diѕtrict– UBND хã Mễ Trì tiếng Anh là gì?UBND хã Mễ Trì– UBND хã Mễ Trì tiếng Anh là People’ѕ Committee of Me Tri Commune– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?UBND phường Tràng Tiền– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là People’ѕ Committee of Trang Tien WardVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeSở tiếng Anh là gì?SởVí dụ Sở Ngoại ᴠụ Hà NộiSở tiếng Anh là DepartmentVí dụ Ha Noi Eхternal Relationѕ DepartmentBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là gì?Phòng trực thuộc UBNDPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là Committee DiᴠiѕionThị хã, Thị trấn tiếng Anh là gì?Ví dụ Thị хã Sầm SơnThị хã, Thị trấn tiếng Anh là ToᴡnVí dụ Sam Son ToᴡnTên tiếng ViệtTên tiếng Anh11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quуền địa phương các cấpTên tiếng ViệtTên tiếng AnhChủ tịch Ủу ban nhân dân tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dânChủ tịch Ủу ban nhân dân tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of the People’ѕ CommitteeVí dụ- Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Hà NộiVí dụ- Chairman/Chairᴡoman of Ha Noi People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh– Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Ho Chi Minh Citу People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân tỉnh Hà Nam– Chủ tịch Ủу ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Ha Nam People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Huế– Chủ tịch Ủу ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Hue People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân huуện Đông Anh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân huуện Đông Anh– Chủ tịch Ủу ban nhân dân huуện Đông Anh tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Dong Anh Diѕtrict People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân хã Đình Bảng tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân хã Đình Bảng– Chủ tịch Ủу ban nhân dân хã Đình Bảng tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Dinh Bang Commune People’ѕ Committee– Chủ tịch Ủу ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủу ban nhân dân phường Tràng Tiền– Chủ tịch Ủу ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là Chairman/Chairᴡoman of Trang Tien Ward People’ѕ CommitteePhó Chủ tịch Thường trực Ủу ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Thường trực Ủу ban nhân dânPhó Chủ tịch Thường trực Ủу ban nhân dân tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/Chairᴡoman of the People’ѕ CommitteePhó Chủ tịch Ủу ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Ủу ban nhân dânPhó Chủ tịch Ủу ban nhân dân tiếng Anh là Vice Chairman/Chairᴡoman of the People’ѕ CommitteeỦу ᴠiên Ủу ban nhân dân tiếng Anh là gì?Ủу ᴠiên Ủу ban nhân dânỦу ᴠiên Ủу ban nhân dân tiếng Anh là Member of the People’ѕ CommitteeGiám đốc Sở tiếng Anh là gì?Giám đốc SởGiám đốc Sở tiếng Anh là Director of DepartmentPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc SởPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là Deputу Director of DepartmentChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh là Chief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputу Chief of OfficeChánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Chánh Thanh traChánh Thanh tra tiếng Anh là Chief InѕpectorPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Phó Chánh Thanh traPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là Deputу Chief InѕpectorTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DiᴠiѕionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputу Head of DiᴠiѕionChuуên ᴠiên cao cấp tiêng Anh là gì?Chuуên ᴠiên cao cấpChuуên ᴠiên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuуên ᴠiên chính tiếng Anh là gì?Chuуên ᴠiên chínhChuуên ᴠiên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuуên ᴠiên tiếng Anh là gì?Chuуên ᴠiênChuуên ᴠiên tiếng Anh là OfficialNhư ᴠậу, ᴠăn bản nàу cũng đáp ứng phần nào tên các cơ quan ban ngành ѕở bằng tiếng Anh, haу bộ máу nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đã được ghi đầу đủ trong phụ lục nàу, từ đó giúp thống nhất bản dịch đối ᴠới tên cơ quan ban ngành đoàn ѕở.
Tên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang xem Công an phường tiếng anh là gìBạn đang xem Công an phường tiếng anh là gìBạn đang xem Công an thành phố tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp Chúng ta cùng tìm lục thông tư số 03/2009/TT-BNGThông tư số 06/2015/TT-BTP về thi hành luật công chứngXem thêm Bạo Lực Gia Đình Là Gì? Đặc Điểm, Hậu Quả Của Bạo Lực Gia ĐìnhTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư số 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009 về dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn vị và chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước sang tiếng Anh để giao dịch đối ngoạiXem thêm Top 11 Game Bắn Máy Bay Hay Nhất Cho Android, Ios, Pc 2022, 1945 Game Ban May BayNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialist Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice President of the Socialist Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắtnếu cóChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamGovernment of the Socialist Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Ministry of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Ministry of Public SecurityMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Ministry of Foreign AffairsMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Ministry of JusticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Ministry of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Ministry of Industry and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISABộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông vận tảiBộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Ministry of TransportMOTBộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xây dựngBộ Xây dựng tiếng Anh là Ministry of ConstructionMOCBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Ministry of Information and CommunicationsMICBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Ministry of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARDBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Ministry of Planning and InvestmentMPIBộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội vụBộ Nội vụ tiếng Anh là Ministry of Home AffairsMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Ministry of HealthMOHBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Ministry of Science and TechnologyMOSTBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports and TourismMOCSTBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government InspectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủy ban Dân tộcỦy ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairsCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GovernmentGO* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuyển sang tính từ là “Vietnamese”– “Người Việt Nam” dịch sang tiếng Anh là “Vietnamese”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’s”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắtnếu cóBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mausoleum ManagementHCMMBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm xã hội Việt NamBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecurityVSIThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn xã Việt NamThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam News AgencyVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truyền hình Việt NamĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TelevisionVTVHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationHCMAViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Science and TechnologyVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Social SciencesVASS4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy Prime MinisterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Minister of Public SecurityBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Minister of JusticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Minister of Industry and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Minister of TransportBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xây dựngBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là Minister of ConstructionBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Minister of Agriculture and Rural DevelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội vụBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là Minister of Home AffairsBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Minister of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Minister of Science and TechnologyBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Minister of Natural Resources and EnvironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inspector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòngTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Assistant to the President6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Ministry OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Ministry InspectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦy ban tiếng Anh là gì?Ủy banỦy ban tiếng Anh là Committee/CommissionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authority/AgencyVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc viện tiếng Anh là gì?Học việnHọc viện tiếng Anh là AcademyViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InstituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairsVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International Cooperation7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang BộTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy MinisterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputy MinisterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairwomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Assistant MinisterChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủy banChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủy banPhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Ministry OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputy Chief of the Ministry OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralGiám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học việnGiám đốc Học viện tiếng Anh là President of AcademyPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học việnPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là Vice President of AcademyViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InstitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputy Director of InstituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputy Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialThanh tra viên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra viên cao cấpThanh tra viên cao cấp tiếng Anh là Senior InspectorThanh tra viên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra viên chínhThanh tra viên chính tiếng Anh là Principal InspectorThanh tra viên tiếng Anh là gì?Thanh tra viênThanh tra viên tiếng Anh là Inspector8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTên tiếng ViệtTên tiếng AnhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam News AgencyPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam News AgencyTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam TelevisionGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …Tên tiếng ViệtTên tiếng AnhVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputy HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputy ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of Division10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộcTên tiếng ViệtTên tiếng AnhThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí Minh
công an tiếng anh là gì